Công nghệ |
Nhật Bản |
Công nghệ |
Chip intel của Mỹ |
Công suất lưu trữ |
5000 dấu vân tay + 5000 thẻ cảm ứng |
Bộ nhớ |
200.000 lần giao dịch |
Pin lưu trữ |
6-8 tiếng |
Tùy Chọn |
RFID card, language, LAN/ WAN |
Màn hình hiển thị |
2.4 TFT |
Cổng kết nối |
TCP/IP, USB host, USB slave, wiegand in & out, 2 × relay |
Đặc biệt |
AUTO SYNC Lấy dữ liệu tự động qua IP Server |
Thời gian nhận dạng |
<0.5 giây |
Cảm biến vân tay |
Bền, chống trầy, tốc độ cao |
Kích thước |
195 × 135 × 43mm |
CPU |
320 MHz |
Khối lượng |
0.29kg |
Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng, cáp dữ liệu, ốc vít,đĩa CD, phần mềm |
Sản phẩm khuyến mại
|
|